Kết quả tra cứu mẫu câu của 空いた
お
腹
が
空
く。
リンゴ
が
欲
しい。
Tôi đang đói. Tôi muốn một quả táo.
空
いたら
貸
してください。
Nếu không dùng thì cho tôi mượn đi.
そこ
空
いたら
座
ろう。
Khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn
手
が
空
いたら
手伝
ってください
Nếu rỗi thì giúp tôi nhé