空いた
あいた「KHÔNG」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rỗi; rỗi rãi; rảnh; rảnh rỗi
手
が
空
いたら
手伝
ってください
Nếu rỗi thì giúp tôi nhé
Trống; rỗng
そこ
空
いたら
座
ろう。
Khi chỗ kia trống một cái là ta ngồi luôn
空
いたいすを
見
つける
Tìm thấy một ghế trống .

Bảng chia động từ của 空いた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空いたする/あいたする |
Quá khứ (た) | 空いたした |
Phủ định (未然) | 空いたしない |
Lịch sự (丁寧) | 空いたします |
te (て) | 空いたして |
Khả năng (可能) | 空いたできる |
Thụ động (受身) | 空いたされる |
Sai khiến (使役) | 空いたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空いたすられる |
Điều kiện (条件) | 空いたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空いたしろ |
Ý chí (意向) | 空いたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空いたするな |