Kết quả tra cứu mẫu câu của 空き地
この
空
き
地
に
入
ってはいけないそうだ。
Nghe nói không được vào bãi đất trống này.
この
空
き
地
、
子供
の
頃
よく
遊
んだのに。へぇ〜、
マンション
が
建
つんだ
Tôi đã từng chơi ở bãi đất trống này hồi còn nhỏ
あの
空
き
地
をどうするかについては、
住民
と
話
し
合
いつつ、
計画
を
立
てて いきたい。
Về việc sẽ sử dụng khu đất trống đó như thế nào, tôi muốn vừa thảo luận với người dân, vừa lên kế hoạch.
彼女
は
空
き
地
に
駐車
した。
Cô ấy đậu xe ở một bãi đất trống.