空き地
あきち くうち「KHÔNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Đất trống
この
空
き
地
、
子供
の
頃
よく
遊
んだのに。へぇ〜、
マンション
が
建
つんだ
Tôi đã từng chơi ở bãi đất trống này hồi còn nhỏ

空き地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き地
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空地 あきち
đất trống
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
地対空 ちたいくう
đất đối không