Kết quả tra cứu mẫu câu của 空き巣
空
き
巣
は
金品
を
求
めてその
部屋
を
荒
らした。
Tên trộm phá căn phòng để tìm vàng bạc.
A:
最近
この
辺
で
空
き
巣
に
入
られる
事件
が
増
えているらしいですね。
A: Khu này gần đây nghe nói là dường như đã xảy ra nhiều vụ trộm vào nhà nhân lúc chủ đi vắng.