空き巣
あきす「KHÔNG SÀO」
☆ Danh từ
Kẻ trộm
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

空き巣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き巣
空き巣狙い あきすねらい
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
空き巣ねらい あきすねらい
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
浮き巣 うきす
tổ chim nổi trên mặt nước
巣引き すびき
sự thiết đặt ((của) một gà mái)
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
巣 す
hang ổ; sào huyệt