Kết quả tra cứu mẫu câu của 空け
彼
は
週末
によく
家
を
空
ける。
Anh ấy thường vắng nhà vào cuối tuần.
道
を
空
けてください。
Làm ơn đi.
次
の
日曜
は
空
けておいてね。
Giữ cho chủ nhật tới miễn phí.
バケツ
の
水
を
空
けなさい。
Đổ hết nước ra khỏi xô.