空け
うつけ「KHÔNG」
☆ Danh từ
Sự lơ đễnh; sự mơ màng; sự ngu ngốc

空け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 空け
空け
うつけ
sự lơ đễnh
空く
あく すく
(あく) trống
空ける
うつける あける
làm cạn
Các từ liên quan tới 空け
間を空ける まをあける
chừa chỗ trống, để khoảng trống (không gian, thời gian)
穴を空ける あなをあける
đào lỗ
一字空ける いちじあける
để rời bỏ một không gian (giữa những từ)
道を空ける みちをあける
dọn đường
家を空ける いえをあける うちをあける
xa nhà, ra khỏi nhà
時間を空ける じかんをあける
để làm cho chính mình trở nên sẵn có (tự do)
部屋を空ける へやをあける
rời khỏi phòng
腹が空く はらがすく
đói