Kết quả tra cứu mẫu câu của 空で
空
で
鳥
がさえずっていた。
Chim hót trên bầu trời.
それは
空
で
輝
いていました。
Nó đã được chiếu sáng trên bầu trời.
その
箱
はほとんど
空
です。
Hộp gần như trống rỗng.
雨
が
降
りそうな
曇
り
空
で
Trời đầy mây như sắp mưa .