空で
そらで「KHÔNG」
☆ Cụm từ
Ra khỏi đỉnh (của) một có cái đầu; từ không khí mỏng; từ kí ức

空で được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空で
空で言う そらでいう
thuộc làu làu
空で読む そらでよむ
đọc thuộc lòng
空で歌う そらでうたう
hát theo trí nhớ mà không cần xem lời bài hát, bản nhạc, phụ đề
空で覚える そらでおぼえる
ghi nhớ, học thuộc
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空空 くうくう
rỗng; khuyết
空対空 くうたいくう そらたいくう
không đối không