Kết quả tra cứu mẫu câu của 空の下で
曠々
たる
空
の
下
で
深呼吸
すると、
心
が
落
ち
着
く。
Khi hít thở sâu dưới bầu trời rộng lớn, tâm hồn trở nên bình yên.
子供達
が
青空
の
下
で
元気
に
遊
んでいる。
Lũ trẻ vui vẻ nô đùa dưới bầu trời xanh.