Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 空の下で
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
空嚥下 そらえんか
việc nuốt không khí
空下手 からへた からっぺた そらへた
dở tệ, dở quá mức, hoàn toàn thiếu khả năng
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
その下で そのしたで
ở dưới đó