Kết quả tra cứu mẫu câu của 空地
空地率
Tỉ lệ đất trống
その
空地
は
公園
として
設計
されている。
Bãi đất trống được bố trí làm công viên.
その
家
に
接
した
空地
Khoảng đất trống kề sát với ngôi nhà đó .
葉
の
生
い
茂
る
林間
の
空地
Khoảng đất cây lá um tùm