Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
れーすきじ レース生地
vải lót.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
地対空 ちたいくう
đất đối không
空き地 あきち くうち
đất trống
空対地 くうたいち そらたいち
từ không khí tới mặt đất
空閑地 くうかんち
khu đất trống