Kết quả tra cứu mẫu câu của 空襲
空襲報告管制艦
Chiến hạm báo cáo không kích .
空襲
で
破壊
される
Bị phá hủy do các đợt không kích
突然
の
空襲
Cuộc không kích bất ngờ
彼
らは
空襲
を
受
けたとき
敵
の
飛行機
を2
機撃墜
した。
Họ đã bắn rơi hai máy bay địch trong cuộc tập kích.