空襲
くうしゅう「KHÔNG TẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự không kích; cuộc không kích; không kích
空襲
で
破壊
される
Bị phá hủy do các đợt không kích
突然
の
空襲
Cuộc không kích bất ngờ
大都市
への
空襲
Cuộc không kích vào các thành phố lớn

Bảng chia động từ của 空襲
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 空襲する/くうしゅうする |
Quá khứ (た) | 空襲した |
Phủ định (未然) | 空襲しない |
Lịch sự (丁寧) | 空襲します |
te (て) | 空襲して |
Khả năng (可能) | 空襲できる |
Thụ động (受身) | 空襲される |
Sai khiến (使役) | 空襲させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 空襲すられる |
Điều kiện (条件) | 空襲すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 空襲しろ |
Ý chí (意向) | 空襲しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 空襲するな |
空襲 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空襲
大空襲 だいくうしゅう
cuộc không kích lớn
空襲警報 くうしゅうけいほう
cảnh báo không kích
東京大空襲 とうきょうだいくうしゅう
Great Tokyo Air Raid (firebombing of Tokyo, Mar. 10, 1945)
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh
急襲 きゅうしゅう
cuộc tấn công bất ngờ, cuộc đột kích; sự tấn công bất ngờ, sự đột kích
来襲 らいしゅう
sự tấn công; sự xâm lược; sự xâm chiếm; xâm lăng