Kết quả tra cứu mẫu câu của 空高く
空高
く
一群
の
鳥
が
飛
んでいるのを
見
た。
Tôi thấy một đàn chim bay trên cao.
星
は
空高
く
輝
く。
Những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời.
鳥
が
空高
く
飛
んでいた。
Một con chim đang bay cao trên bầu trời.
鳥
が
空高
く
飛
んでいる。
Những con chim đang bay cao trên bầu trời.