空高く
そらたかく「KHÔNG CAO」
☆ Trạng từ
Cao trên bầu trời

空高く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空高く
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
高空 こうくう たかぞら
trên cao, trên không trung
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
空高い そらたかい
xa vời
高真空 こうしんくう たかしんくう
van chân không cao
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA