Kết quả tra cứu mẫu câu của 突き抜ける
茂
みの
中
を
突
き
抜
ける
Xuyên qua bụi cây
金属製
の
壁
を
突
き
抜
けるほど
強烈
な
放射線
を
生
む
Sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại .
マイクロ波
は
オーブン
の
中
の
食物
を
突
き
抜
ける。
Vi sóng xâm nhập vào thực phẩm trong lò.