突き抜ける
つきぬける
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Xuyên qua; đục thủng
茂
みの
中
を
突
き
抜
ける
Xuyên qua bụi cây
金属製
の
壁
を
突
き
抜
けるほど
強烈
な
放射線
を
生
む
Sinh ra những tia sáng cực mạnh đủ để chọc thủng/xuyên qua bức tường kim loại .

Từ đồng nghĩa của 突き抜ける
verb
Bảng chia động từ của 突き抜ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突き抜ける/つきぬけるる |
Quá khứ (た) | 突き抜けた |
Phủ định (未然) | 突き抜けない |
Lịch sự (丁寧) | 突き抜けます |
te (て) | 突き抜けて |
Khả năng (可能) | 突き抜けられる |
Thụ động (受身) | 突き抜けられる |
Sai khiến (使役) | 突き抜けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突き抜けられる |
Điều kiện (条件) | 突き抜ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 突き抜けいろ |
Ý chí (意向) | 突き抜けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突き抜けるな |
突き抜ける được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 突き抜ける
突き抜ける
つきぬける
xuyên qua
突き抜く
つきぬく
xuyên qua
Các từ liên quan tới 突き抜ける
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
突抜忍冬 つきぬきにんどう ツキヌキニンドウ
Lonicera sempervirens (một loài thực vật có hoa trong họ Kim ngân)
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
抜きる ぬきる
Tháo ra , rút ra ( hay dùng trong kỹ thuật )
突き つつき つき
nhát đâm; cú đâm
抜き ぬき
loại bỏ
突き付ける つきつける
dí sát