Kết quả tra cứu mẫu câu của 突き落とし
(
人
)を
奈落
の
底
へ
突
き
落
とす
Tống ai đó xuống dưới tầng địa ngục .
彼女
は
彼
を
埠頭
から
突
き
落
とした。
Cô đẩy anh ra khỏi bến tàu.
彼女
は
彼
を
岸壁
から
突
き
落
とした。
Cô đẩy anh ra khỏi bến tàu.
彼
はその
猫
を
プール
に
突
き
落
とした。
Anh đẩy con mèo xuống bể bơi.