突き落とし
つきおとし
☆ Danh từ
Kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống

突き落とし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 突き落とし
突き落とし
つきおとし
kỹ thuật đặt một tay dưới nách hoặc bên sườn của đối phương, nghiêng trọng tâm của đối phương trong khi mở cơ thể, và hạ gục bằng cách ấn theo đường chéo xuống
突き落とす
つきおとす
để đẩy hoặc đẩy xuống
Các từ liên quan tới 突き落とし
突き落す つきおとす
đẩy xuống, ấn xuống
掻き落とす かきおとす
để quệt vào ra khỏi
泣き落とす なきおとす
thuyết phục bằng nước mắt.
引き落とす ひきおとす
tự động ghi nợ (từ một tài khoản ngân hàng); kéo rơi xuống
扱き落とす しごきおとす
đập ; đập lúa
書き落とす かきおとす
sót.
叩き落とす たたきおとす はたきおとす
đập cho rụng; đập cho rơi ra; gõ cho rơi ra
吹き落とす ふきおとす
thổi xuống