Kết quả tra cứu mẫu câu của 突入
延長戦
に
突入
する
Bước vào hiệp phụ
警察
が
バー
に
突入
した。
Cảnh sát ập vào quán bar.
最後
の
段階
に
突入
した
Đã bước vào giai đoạn cuối .
ソレノイド
への
突入電流
で
ノイズ
が
発生
します。
Tiếng ồn được tạo ra do dòng điện đột ngột đi vào điện từ.