突入
とつにゅう「ĐỘT NHẬP」
Đột nhập
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bước vào
その
殺人事件
が
起
こってから
町
は
非常
に
不安定
になり、
今
にも
無法状態
に
突入
しそうである
Thị trấn dường như bước vào nhiều vụ lộn xộn kể từ sau vụ giết người
宇宙探査線
をその
惑星
に
突入
させる
Những con tàu vũ trụ bước vào thời kì chinh phục hành tinh mới
Sự xông vào
総司令官
という
不慣
れな
任務
に
突入
する
Xông vào nhiệm vụ không quen thuộc với vai trò là tổng chỉ huy
企業間
の
激戦
が
予想
される
時代
に
突入
する
Bước vào thời kỳ dự đoán là sẽ cạnh tranh gay gắt giữa các công ty .

Bảng chia động từ của 突入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突入する/とつにゅうする |
Quá khứ (た) | 突入した |
Phủ định (未然) | 突入しない |
Lịch sự (丁寧) | 突入します |
te (て) | 突入して |
Khả năng (可能) | 突入できる |
Thụ động (受身) | 突入される |
Sai khiến (使役) | 突入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突入すられる |
Điều kiện (条件) | 突入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突入しろ |
Ý chí (意向) | 突入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突入するな |
突入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突入
再突入 さいとつにゅう
sự lại trở vào, sự trở về quyển khí trái đất
突入する とつにゅう
bước vào; xông vào
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
キャッチに入る キャッチに入る
Đang có cuộc gọi chờ