Kết quả tra cứu mẫu câu của 突如
突如
その
職員
が
キレ
た。
Đột nhiên, nhân viên bán hàng mất bình tĩnh.
彼
は
突如
、いかに
問題
を
解決
すべきかについて
啓示
を
受
けた
Vấn đề bất ngờ/đột nhiên ập tới và không biết giải quyết như thế nào .
トム
の
怒
りは
突如燃
え
上
がった。
Cơn giận của Tom đột ngột bùng lên.
暗闇
から
強盗
が
突如
として
現
れた。
Tên cướp nổi lên từ bóng tối.