Kết quả tra cứu mẫu câu của 突発
その
突発
について
不必要
に
心配
する
必要
はない。
Không cần phải lo lắng không cần thiết về sự bùng phát.
〜での
黄熱病
の
突発
Bệnh sốt vàng da bị bùng phát ở ... .
多
くの
犯罪行為
は
突発的
なものである
Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ .
食糧不足
のため
市
の
至
る
所
で
暴力沙汰
が
突発
した。
Bạo lực nổ ra khắp thành phố vì tình trạng thiếu lương thực.