突発
とっぱつ「ĐỘT PHÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự bùng nổ; sự đột phát; biến cố
多
くの
犯罪行為
は
突発的
なものである
Nhiều hành vi cư xử bạo lực bùng nổ .

Từ đồng nghĩa của 突発
noun
Bảng chia động từ của 突発
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突発する/とっぱつする |
Quá khứ (た) | 突発した |
Phủ định (未然) | 突発しない |
Lịch sự (丁寧) | 突発します |
te (て) | 突発して |
Khả năng (可能) | 突発できる |
Thụ động (受身) | 突発される |
Sai khiến (使役) | 突発させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突発すられる |
Điều kiện (条件) | 突発すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突発しろ |
Ý chí (意向) | 突発しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突発するな |
突発 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突発
突発的 とっぱつてき
đột ngột, bất ngờ,bất thình lình
発疹-突発性 はっしん-とっぱつせい
Exanthe-ma Subitum
突発性発疹 とっぱつせいはっしん
bệnh lên sởi đột phát, sốt phát ban.
突発性故障 とっぱつせーこしょー
hư hỏng ngẫu nhiên
乳幼児突発性危急事態 にゅーよーじとっぱつせーききゅーじたい
trạng thái đe dọa tính mạng trẻ sơ sinh
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng