Kết quả tra cứu mẫu câu của 突破
記録
を
突破
した
Vượt kỷ lục, phá kỷ lục
バリケード
を
突破
する
Phá vỡ phòng tuyến
敵
の
防衛線
を
突破
した。
Chúng tôi đã cố gắng phá vỡ phòng tuyến của kẻ thù.
彼
らは
敵陣
を
突破
しようと
試
みた。
Họ cố gắng chọc thủng phòng tuyến đối phương.