突破
とっぱ「ĐỘT PHÁ」
Đột phá
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đột phá; sự phá vỡ
今年
1
年
で
初
めて
総額
が_
ドル
を
突破
する
Đây là lần đầu tiên trong năm tổng ngạch tăng lên ~ Đôla .

Bảng chia động từ của 突破
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突破する/とっぱする |
Quá khứ (た) | 突破した |
Phủ định (未然) | 突破しない |
Lịch sự (丁寧) | 突破します |
te (て) | 突破して |
Khả năng (可能) | 突破できる |
Thụ động (受身) | 突破される |
Sai khiến (使役) | 突破させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突破すられる |
Điều kiện (条件) | 突破すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突破しろ |
Ý chí (意向) | 突破しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突破するな |
突破 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突破
突破口 とっぱこう
phá vỡ
逆転突破 ぎゃくてんとっぱ
Trong bóng đá có nghĩa là “cuộc lội ngược dòng”
突破する とっぱ とっぱする
phá.
難関突破 なんかんとっぱ
đột phá, vượt qua khó khăn
危機突破 ききとっぱ
sự thoát khỏi khủng hoảng
中央突破 ちゅうおうとっぱ
sự chọc thủng phòng tuyến trung ương
強行突破 きょうこうとっぱ
force (bulldoze) one's way through
突破口を開く とっぱこうをひらく
tạo bước đột phá