Kết quả tra cứu mẫu câu của 突貫
突貫工事
で
建
てる
Xây một công sự ngầm .
突貫計画
〔
工事
などの〕
Kế hoạch xuyên suốt
突貫作業
だったから、
サイズ
が
合
わないかもしれません。
Đó là một công việc gấp rút nên nó có thể không phù hợp.
弾丸
が
鉄板
を
突貫
した
Đạn xuyên thủng tấm thép .