突貫
とっかん「ĐỘT QUÁN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự xuyên qua; sự đâm thủng
突貫計画
〔
工事
などの〕
Kế hoạch xuyên suốt
突貫工事
で
建
てる
Xây một công sự ngầm .

Từ đồng nghĩa của 突貫
noun
Bảng chia động từ của 突貫
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 突貫する/とっかんする |
Quá khứ (た) | 突貫した |
Phủ định (未然) | 突貫しない |
Lịch sự (丁寧) | 突貫します |
te (て) | 突貫して |
Khả năng (可能) | 突貫できる |
Thụ động (受身) | 突貫される |
Sai khiến (使役) | 突貫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 突貫すられる |
Điều kiện (条件) | 突貫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 突貫しろ |
Ý chí (意向) | 突貫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 突貫するな |
突貫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 突貫
突貫する とっかん
xung phong; xung kích; xông lên
突貫作業 とっかんさぎょう
công việc được thực hiện xuyên xuốt mà không nghỉ ngơi
突貫工事 とっかんこうじ
sự xây dựng đang trong giai đoạn tốc độ cao.
貫 かん ぬき
đơn vị tính khối lượng (xấp xỉ 3.75 kg)
biểu ngữ; dây móc
看貫 かんかん
cân; nền tảng tróc vảy
通貫 つうかん
xuyên vào, xuyên qua
貫徹 かんてつ
sự quán triệt; quán triệt