Kết quả tra cứu mẫu câu của 窒息
(
人
)が
窒息
しないように
細心
の
注意
を
払
って
食物
を
与
えられる
Tránh quan tâm đến ai đó nhiều quá khiến họ cảm khó thở
彼
は
煙
に
巻
かれて
窒息
した。
Anh ngạt thở, chìm trong khói lửa.
お
菓子
で
赤
ちゃんが
窒息
するところだった。
Em bé suýt bị sặc kẹo.
誤嚥した食塊が大きいと窒息を引き起こす。
Nuốt phải thức ăn có khối lượng lớn sẽ xảy ra ngạt, sặc thức ăn.