窒息
ちっそく「TRẤT TỨC」
Đứt hơi
Nghẹt thở
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự ngạt thở
(
人
)が
窒息
しないように
細心
の
注意
を
払
って
食物
を
与
えられる
Tránh quan tâm đến ai đó nhiều quá khiến họ cảm khó thở
結局時間
とは
首
に
巻
かれたしめ
縄
だ。あなたをゆっくりと
窒息
させていく。
Vào những phút cuối, dây thừng sẽ quấn chặt vào cổ và mày sẽ ngạt thở dần dần. .

Từ đồng nghĩa của 窒息
noun
Bảng chia động từ của 窒息
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窒息する/ちっそくする |
Quá khứ (た) | 窒息した |
Phủ định (未然) | 窒息しない |
Lịch sự (丁寧) | 窒息します |
te (て) | 窒息して |
Khả năng (可能) | 窒息できる |
Thụ động (受身) | 窒息される |
Sai khiến (使役) | 窒息させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窒息すられる |
Điều kiện (条件) | 窒息すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窒息しろ |
Ý chí (意向) | 窒息しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窒息するな |
窒息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒息
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở
窒息死 ちっそくし
sự chết ngạt
窒息ガス ちっそくガス
bít lại khí
窒息する ちっそく
ngạt thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
窒塞 ちっそく
sự nghẹt thở