Kết quả tra cứu mẫu câu của 窒息死
その
火災
で
沢山
の
人々
が
煙
に
巻
かれて
窒息死
した。
Trong vụ hỏa hoạn đó, rất nhiều người bị chết vì ngạt thở. .
もちを
食
べている
時
にのどに
詰
まらせて
窒息死
する
老人
がたくさんいる。
Nhiều người già bị nghẹt thở khi ăn mochi.
不幸
にも、その
子
どもはからの
冷蔵庫
に
入
り
込
んで、
窒息死
した
Thật bất hạnh, đứa trẻ chui vào trong cái tủ lạnh trống rỗng và bị chết ngạt. .
ホットドッグ
を
食
べている
時
に(のどに
詰
まらせて)
窒息死
する
人
がたくさんいる
Nhiều người chết nghẹn khi ăn xúc xích to.