窒息死
ちっそくし「TRẤT TỨC TỬ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chết ngạt
ホットドッグ
を
食
べている
時
に(のどに
詰
まらせて)
窒息死
する
人
がたくさんいる
Nhiều người chết nghẹn khi ăn xúc xích to.
不幸
にも、その
子
どもはからの
冷蔵庫
に
入
り
込
んで、
窒息死
した
Thật bất hạnh, đứa trẻ chui vào trong cái tủ lạnh trống rỗng và bị chết ngạt. .

Bảng chia động từ của 窒息死
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 窒息死する/ちっそくしする |
Quá khứ (た) | 窒息死した |
Phủ định (未然) | 窒息死しない |
Lịch sự (丁寧) | 窒息死します |
te (て) | 窒息死して |
Khả năng (可能) | 窒息死できる |
Thụ động (受身) | 窒息死される |
Sai khiến (使役) | 窒息死させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 窒息死すられる |
Điều kiện (条件) | 窒息死すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 窒息死しろ |
Ý chí (意向) | 窒息死しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 窒息死するな |
窒息死 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窒息死
窒息 ちっそく
đứt hơi
窒死 ちっし
sự chết nghẹt (hiếm có)
窒息性 ちっそくせい
ngột ngạt, ngạt thở
窒息ガス ちっそくガス
bít lại khí
窒息する ちっそく
ngạt thở
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate