Kết quả tra cứu mẫu câu của 窓ガラス
窓ガラス
が
霞
む
Cửa kính mờ sương
窓ガラス
の
取
り
付
け
工事
Lắp kính cho cửa sổ
窓ガラス
を
割
った
石
を
見
せなさい。
Cho tôi xem viên đá đã làm vỡ cửa sổ.
窓ガラス
を
割
ったいたずら
坊主
はだれだ?
Ai là cậu bé nghịch ngợm đã làm vỡ cửa sổ?