Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 窓ガラス
Hán tự
窓
- SONGKunyomi
まどてんまどけむだし
Onyomi
ソウス
Số nét
11
JLPT
N3
Bộ
穴 HUYỆT 厶 KHƯ 心 TÂM
Nghĩa
Tục dùng như chữ song [窗].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ song [窗].
- Tục dùng như chữ song [窗].
Mẹo
Hãy mở cửa s
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
まど
Onyomi