Kết quả tra cứu mẫu câu của 窓際の席
窓際
の
席
にしてください。
Vui lòng biến nó thành chỗ ngồi bên cửa sổ.
窓際
の
席
をお
願
いします。
Tôi muốn một cái bàn bên cửa sổ.
うわ
ー
!
格好
いい!
窓際
の
席座
っていい?
Oa, tuyệt quá! Tôi có thể ngồi ghế cạnh của sổ được không?
$.....$.
東京
の
景色
がきれいなのよ、
窓際
の
席
から
見
ると。
Nhìn từ cửa sổ của máy bay, phong cảnh của Tokyo thật đẹp. .