窓際の席
まどぎわのせき「SONG TẾ TỊCH」
☆ Danh từ
Chỗ ngồi bên cửa sổ
うわ
ー
!
格好
いい!
窓際
の
席座
っていい?
Oa, tuyệt quá! Tôi có thể ngồi ghế cạnh của sổ được không?
$.....$.
東京
の
景色
がきれいなのよ、
窓際
の
席
から
見
ると。
Nhìn từ cửa sổ của máy bay, phong cảnh của Tokyo thật đẹp. .

窓際の席 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窓際の席
窓際 まどぎわ
nơi cửa sổ; bên cửa sổ
窓側席 まどがわせき
ghế ngồi phía bên cửa sổ
窓際族 まどぎわぞく
Nhân viên vô ích (Thường chỉ những ngườ trung- cao niên làm việc đợi tới thời gian nghỉ hưu)
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
窓の桟 まどのさん
khung cửa sổ
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
今際の際 いまわのきわ
lúc lâm chung