Kết quả tra cứu mẫu câu của 窪
痘痕
も
笑窪
。
Khi yêu, ngay cả vết rỗ cũng là má lúm đồng tiền.
お
碗形
の
窪地
Chỗ lõm xuống có hình chiếc bát .
雨
が
岩場
の
窪
んだところにいくつもの
水溜
まりを
作
っていた。
Mưa đọng thành vũng trong khoảng rỗng trên đá.
UFOが
下
りたといわれる
場所
には
地面
に
円盤状
の
窪
みができていた。
Có một vết lõm hình đĩa ở trên mặt đất tại nơi được cho là có đĩa bay đáp xuống. .