Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
窪み くぼみ
lỗ; hốc; chỗ lõm
笑窪 えくぼ
lúm đồng tiền.
窪む くぼむ
lõm, thụt vào
窪地 くぼち
cái hầm; chỗ lõm; chậu; sự buồn chán
片笑窪 かたえくぼ
má lúm đồng tiền 1 bên
盆の窪 ぼんのくぼ
trống rỗng ở (tại) gáy (của) cổ
落ち窪む おちくぼむ
hõm vào, hoắm vào (má...), trũng xuống (mắt)