Kết quả tra cứu mẫu câu của 窮地
窮地
から
足掻
き
出
る。
Anh ta sẽ luồn lách ra khỏi bản sửa lỗi.
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .
私
の
発言
が
彼
を
窮地
に
追
い
込
むことになってしまった。
Những lời nói của tôi đã dồn anh ta vào thế bí.
まさかそのような
窮地
に
立
たされているとは
露知
らず。
Xin chào! Tôi không biết bạn đã bị đặt vào một chỗ chật chội như vậy.