窮地
きゅうち「CÙNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải
(
主
に
金銭問題
で)
窮地
に
陥
って
Rơi vào tình thế nan giải (chủ yếu về vấn đề tiền bạc)
(
人
)が
抜
け
出
すことのできない
深刻
な
金銭上
の
窮地
に
陥
って
Ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .

Từ đồng nghĩa của 窮地
noun
窮地 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 窮地
窮地に陥る きゅうちにおちいる
rơi vào tình thế khó khăn
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.
aseanちいきふぉーらむ ASEAN地域フォーラム
Diễn đàn Khu vực ASEAN
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
窮す きゅうす
gặp khó khăn, bị kẹt tiền