窮地
きゅうち「CÙNG ĐỊA」
☆ Danh từ
Tình thế tiến thoái lưỡng nan; tình trạng tiến thoái lưỡng nan; tình huống tiến thoái lưỡng nan; tình thế khó xử; tình trạng khó xử; tình huống khó xử; tình thế khó khăn; tình trạng khó khăn; bước đường cùng; đường cùng; bị dồn vào chân tường; tình thế nan giải; tình trạng nan giải
(
主
に
金銭問題
で)
窮地
に
陥
って
Rơi vào tình thế nan giải (chủ yếu về vấn đề tiền bạc)
(
人
)が
抜
け
出
すことのできない
深刻
な
金銭上
の
窮地
に
陥
って
Ai đó bị rơi vào tình thế khó khăn (bước đường cùng) về mặt tài chính một cách nghiêm trọng mà không thể nào thoát ra nổi
絶望的
な
窮地
に
陥
っている
Rơi vào tình thế khó khăn tuyệt vọng .

Từ đồng nghĩa của 窮地
noun