Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ちっぱなし
私
は
立
ちっぱなしだった。
Tôi đã đứng suốt quãng đường.
一日中立
ちっぱなしだったのでくたくただ。
Tôi mệt mỏi, vì tôi đã đứng cả ngày.
電車
が
込
んでいたのでずっと
立
ちっぱなしだった。
Do tàu điện đông nên tôi phải đứng cả quãng đường.
電車
が
混
んでいて、
東京
まで
立
ちっぱなしだった。
Trên tàu điện chật cứng người, mình đã đứng suốt cho tới Tokyo.