Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
立ちっぱ たちっぱ
đứng một thời gian dài
打ちっぱなし うちっぱなし
Bê tông trần
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
ぱちっ
tiếng tanh tách (bật ngón tay).
勝ちっ放し かちっぱなし
thắng liên tiếp; thắng lợi hoàn toàn
ちっぱい ちっぱい
Ngực nhỏ
ぱっちり
sáng ngời; trong trẻo (đôi mắt)
菜っ葉 なっぱ
Rau; lá rau xanh.