Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち上がる
立
ち
上
がるの
手伝
って。
Giúp tôi lên.
我々
の
立
ち
上
がる
時
がやって
来
た。
Đã đến lúc chúng ta phải đứng lên.
彼
は
怒
ったときに
立
ち
上
がる
癖
がある。
Anh ấy có thói quen đứng lên khi anh ấy tức giận.
〜からもうもうと
立
ち
上
がる
真
っ
黒
い
煙
Khói đen kịt đang bốc lên từ ~ .