Kết quả tra cứu 立ち上がる
Các từ liên quan tới 立ち上がる
立ち上がる
たちあがる
◆ Đứng dậy khỏi phân vùng và thi đấu
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
◆ Đứng dậy; đứng lên
〔
国
が〕
戦争
の
廃墟
の
中
から
立
ち
上
がる
Đứng lên từ sự hoang tàn trong chiến tranh.
◆ Nổi dậy
◆ Nổi lên
◆ Quật khởi
◆ Vươn lên.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 立ち上がる
Bảng chia động từ của 立ち上がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち上がる/たちあがるる |
Quá khứ (た) | 立ち上がった |
Phủ định (未然) | 立ち上がらない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち上がります |
te (て) | 立ち上がって |
Khả năng (可能) | 立ち上がれる |
Thụ động (受身) | 立ち上がられる |
Sai khiến (使役) | 立ち上がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち上がられる |
Điều kiện (条件) | 立ち上がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち上がれ |
Ý chí (意向) | 立ち上がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち上がるな |