Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち去る
立
ち
去
るおまえを
俺
は
振
り
向
くことができなかった。
Tôi không thể nhìn lại, bạn đã đi xa tôi.
彼
らは
立
ち
去
る
以外
どうしようもなかった。
Họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc rời đi.
一刻
も
早
く
立
ち
去
る
Rời ngay lập tức
いつの
間
にか
立
ち
去
る(
家族・会員
などが)
(gia đình, hội viên...) bỏ đi lúc nào không biết