立ち去る
たちさる「LẬP KHỨ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Rời đi
〔
店・ホテル
などから〕
支払
いを
済
ませて
立
ち
去
る
Thanh toán rời khỏi khách sạn .

Từ đồng nghĩa của 立ち去る
verb
Bảng chia động từ của 立ち去る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 立ち去る/たちさるる |
Quá khứ (た) | 立ち去った |
Phủ định (未然) | 立ち去らない |
Lịch sự (丁寧) | 立ち去ります |
te (て) | 立ち去って |
Khả năng (可能) | 立ち去れる |
Thụ động (受身) | 立ち去られる |
Sai khiến (使役) | 立ち去らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 立ち去られる |
Điều kiện (条件) | 立ち去れば |
Mệnh lệnh (命令) | 立ち去れ |
Ý chí (意向) | 立ち去ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 立ち去るな |