Kết quả tra cứu mẫu câu của 立ち寄る
私
が
立
ち
寄
ると
決
まっていつも、うるさくまとわりついてくる。
Mỗi lần tôi ghé vào thăm, chúng liên tục túm tóc tôi.
Bへの
帰途
Aに
立
ち
寄
ることにする
Dừng lại ở A trên đường quay về B .
来週彼女
のところに
立
ち
寄
るつもりだ。
Tôi định tuần sau sẽ ghé vào chỗ cô ấy.
旅行中
に
生
まれ
故郷
へ
立
ち
寄
る
Tôi đã ghé thăm nơi tôi đã được sinh ra trong chuyến di du lịch.